| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | CHỤP CT SCANNER | 643000 | 643000 | 1200000 |
| Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | CHỤP CT SCANNER | 532000 | 532000 | 800000 |
| Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | CHỤP CT SCANNER | 643000 | 643000 | 1200000 |
| Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | CHỤP CT SCANNER | 532000 | 532000 | 800000 |
| Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | CHỤP CT SCANNER | 643000 | 643000 | 1400000 |
| Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [không thuốc cản quang] | CHỤP CT SCANNER | 532000 | 532000 | 950000 |
| Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [có thuốc cản quang] | CHỤP CT SCANNER | 643000 | 643000 | 1400000 |
| Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không thuốc cản quang] | CHỤP CT SCANNER | 532000 | 532000 | 950000 |
| Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | CHỤP CT SCANNER | 643000 | 643000 | 1400000 |
| Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | CHỤP CT SCANNER | 643000 | 643000 | 1400000 |