| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Phẫu thuật ghép xương tự thân [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 4059000 | - | - |
| Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | NGOẠI KHOA | 3087000 | 3087000 | - |
| Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2389000 | - | - |
| Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | NGOẠI KHOA | 3878000 | 3878000 | - |
| Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | NGOẠI KHOA | 3878000 | 3878000 | - |
| Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | NGOẠI KHOA | 3878000 | 3878000 | - |
| Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | NGOẠI KHOA | 3878000 | 3878000 | - |
| Phẫu thuật KHX gãy đài quay | NGOẠI KHOA | 3878000 | 3878000 | - |
| Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp | NGOẠI KHOA | 3878000 | 3878000 | - |
| Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | NGOẠI KHOA | 3878000 | 3878000 | - |