| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay [gây tê][1 bên] | NGOẠI KHOA | 2457000 | 2457000 | - |
| Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay [gây tê][2 bên] | NGOẠI KHOA | 2457000 | 2457000 | - |
| Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay [Cắt cụt cẳng tay] | NGOẠI KHOA | 3833000 | 3833000 | - |
| Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay [Cắt cụt cẳng tay;gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 3014000 | - | - |
| Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | NGOẠI KHOA | 3878000 | 3878000 | - |
| Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay [trẻ em] | NGOẠI KHOA | 3878000 | 3878000 | - |
| Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | NGOẠI KHOA | 3878000 | 3878000 | - |
| Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | NGOẠI KHOA | 3878000 | 3878000 | - |
| Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | NGOẠI KHOA | 3878000 | 3878000 | - |
| Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | NGOẠI KHOA | 3878000 | 3878000 | - |