| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| DÂY TRUYỀN DỊCH | DỊCH TRUYỀN SỰ NGHIỆP | - | 15000 | 15000 |
| KIM LUỒN | DỊCH TRUYỀN SỰ NGHIỆP | - | 20000 | 20000 |
| VAT | DỊCH TRUYỀN SỰ NGHIỆP | - | - | 20000 |
| SAT : - Thuốc Nội | DỊCH TRUYỀN SỰ NGHIỆP | - | - | 30000 |
| - Thuốc Ngoại | DỊCH TRUYỀN SỰ NGHIỆP | - | - | 50000 |
| Tư vấn tiêm chủng [Tư vấn và khám sàng lọc trước tiêm chủng] | DỊCH TRUYỀN SỰ NGHIỆP | - | - | 50000 |
| Tiền công truyền dịch ( đối với truyền dịch mang vào từ ngoài) | DỊCH TRUYỀN SỰ NGHIỆP | - | - | 100000 |
| Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | XQUANG | 68300 | - | 120000 |
| Chụp Xquang Blondeau - Hirtz | XQUANG | 68300 | - | 120000 |
| Chụp Xquang Blondeau | XQUANG | 68300 | - | 120000 |