| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Lấy dị vật trực tràng | NGOẠI KHOA | 3730000 | 3730000 | - |
| Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo | NGOẠI KHOA | 4395000 | 4395000 | - |
| Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng | NGOẠI KHOA | 4448000 | 4448000 | - |
| Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 3103773 | - | - |
| Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật | NGOẠI KHOA | 2715000 | 2715000 | - |
| Cắt ruột thừa đơn thuần | NGOẠI KHOA | 2654000 | 2654000 | - |
| Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2116000 | - | - |
| Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | NGOẠI KHOA | 2654000 | 2654000 | - |
| Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2116000 | - | - |
| Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | NGOẠI KHOA | 2654000 | 2654000 | - |