TÌM GIÁ DỊCH VỤ

HỖ TRỢ

(028) 54 088 924

Tên chỉ định (Theo phương tương đương) Khoa Giá
BHYT
(Theo NQ118)
Dịch vụ
(Theo NQ118)
Dịch vụ theo
yêu cầu
(Ngoài giờ)
Mở bụng thăm dò, sinh thiết NGOẠI KHOA 2576000 2576000 -
Mở bụng thăm dò, sinh thiết [gây tê; không thuốc] NGOẠI KHOA 2169000 - -
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu NGOẠI KHOA 2576000 2576000 -
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu [gây tê; không thuốc] NGOẠI KHOA 2169000 - -
Mở bụng thăm dò NGOẠI KHOA 2576000 2576000 -
Mở bụng thăm dò [gây tê; không thuốc] NGOẠI KHOA 2169000 - -
Thông bàng quang NGOẠI KHOA 94300 94300 -
Khâu vết thương thành bụng NGOẠI KHOA 2122000 2122000 -
Phẫu thuật cắt u thành bụng NGOẠI KHOA 2122000 2122000 -
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ NGOẠI KHOA 2693000 2693000 -