| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Mở bụng thăm dò, sinh thiết | NGOẠI KHOA | 2576000 | 2576000 | - |
| Mở bụng thăm dò, sinh thiết [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2169000 | - | - |
| Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | NGOẠI KHOA | 2576000 | 2576000 | - |
| Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2169000 | - | - |
| Mở bụng thăm dò | NGOẠI KHOA | 2576000 | 2576000 | - |
| Mở bụng thăm dò [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2169000 | - | - |
| Thông bàng quang | NGOẠI KHOA | 94300 | 94300 | - |
| Khâu vết thương thành bụng | NGOẠI KHOA | 2122000 | 2122000 | - |
| Phẫu thuật cắt u thành bụng | NGOẠI KHOA | 2122000 | 2122000 | - |
| Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | NGOẠI KHOA | 2693000 | 2693000 | - |