| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| KHÁM TƯ VẤN DINH DƯỠNG | KHÁM BỆNH | - | - | 100000 |
| HỘI CHẨN ĐỂ XÁC ĐỊNH CA BỆNH KHÓ | KHÁM BỆNH | 200000 | 200000 | 200000 |
| KHÁM SỨC KHỎE XIN VIỆC LÀM | KHÁM SỨC KHỎE | - | 160000 | 175000 |
| KHÁM SỨC KHỎE LÁI XE | KHÁM SỨC KHỎE | - | 320000 | 335000 |
| KHÁM SỨC KHỎE LÁI XE HẠNG B / A2 / C | KHÁM SỨC KHỎE | - | 400000 | 415000 |
| KHÁM SỨC KHỎE CHỨNG THƯƠNG | KHÁM SỨC KHỎE | - | 160000 | 175000 |
| KHÁM SỨC KHỎE GIÁM ĐỊNH Y KHOA | KHÁM SỨC KHỎE | - | 160000 | 175000 |
| KHÁM SỨC KHỎE THẺ XANH | KHÁM SỨC KHỎE | - | 293300 | 360000 |
| KHÁM SỨC KHỎE THẺ XANH (không XQuang) | KHÁM SỨC KHỎE | - | 225000 | 240000 |
| KHÁM SỨC KHỎE THẺ HỒNG (trọn gói) | KHÁM SỨC KHỎE | - | 564500 | 725000 |