| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| KHÁM SỨC KHỎE CHỨNG THƯƠNG | KHÁM SỨC KHỎE | - | 160000 | 175000 |
| KHÁM SỨC KHỎE GIÁM ĐỊNH Y KHOA | KHÁM SỨC KHỎE | - | 160000 | 175000 |
| KHÁM SỨC KHỎE THẺ XANH | KHÁM SỨC KHỎE | - | 293300 | 360000 |
| KHÁM SỨC KHỎE THẺ XANH (không XQuang) | KHÁM SỨC KHỎE | - | 225000 | 240000 |
| KHÁM SỨC KHỎE THẺ HỒNG (trọn gói) | KHÁM SỨC KHỎE | - | 564500 | 725000 |
| KHÁM SỨC KHỎE THẺ HỒNG (Không có HIV) | KHÁM SỨC KHỎE | - | 509100 | 625000 |
| KHÁM SỨC KHỎE THẺ HỒNG (Không có HIV & XQuang) | KHÁM SỨC KHỎE | - | 440800 | 505000 |
| THẺ XANH | KHÁM SỨC KHỎE | - | - | 5000 |
| THẺ HỒNG | KHÁM SỨC KHỎE | - | - | 10000 |
| KHÁM SỨC KHỎE THEO TT14 | KHÁM SỨC KHỎE | - | 412600 | 565000 |